Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Lâm Thao - Tháng 11/2022
(Từ ngày 31/10/2022 đến ngày 06/11/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
35 |
Bọ nhảy |
3,133 |
25 |
2,227 |
2,227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,547 |
4 |
1,591 |
1,591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115 |
Sâu cắn lá |
0,22 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,175 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,075 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|