Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2014

(Từ ngày 27/10/2014 đến ngày 02/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 5,8 15 1.025,381 762,69 262,69 262,69 262,69 C1
    Rầy xanh 4,9 12 974,619 737,31 237,31 237,31 237,31 C1
Rau cải 319 Bệnh đốm vòng 0,733 10 C1
    Rệp 1,667 10 23,925 23,925 C1,3
    Sâu xanh 1,033 7 39,875 31,9 7,975 7,975 7,975
Ngô 1.111,8 Bệnh đốm lá lớn 0,567 10 c1
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,033 15 23,878 23,878 C1
Loading...