Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 11/2021
(Từ ngày 01/11/2021 đến ngày 07/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,9 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
300 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,81 |
5 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh khô vằn |
2,567 |
10 |
61,88 |
61,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,167 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|