Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phù Ninh - Tháng 10/2019
(Từ ngày 28/10/2019 đến ngày 03/11/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
260 |
Bệnh sương mai |
0,25 |
6,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,733 |
6 |
19,5 |
9,75 |
9,75 |
|
9,75 |
9,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
680 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,79 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,187 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|