Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Tam Nông - Tháng 11/2009
(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
220 |
Bọ nhảy |
0,933 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,593 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
5,583 |
17,5 |
305 |
305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,51 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
2,093 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|