Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Thủy - Tháng 10/2017
(Từ ngày 30/10/2017 đến ngày 05/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
896 |
Bệnh khô vằn |
1,997 |
10 |
69,689 |
69,689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
3,6 |
24 |
69,689 |
69,689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
1,223 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,823 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|