Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Yên Lập - Tháng 11/2011

(Từ ngày 31/10/2011 đến ngày 06/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,633 7 132,978 132,978                
    Bọ xít muỗi 5,2 9 806,933 806,933                
    Nhện đỏ 1,267 4                
    Rầy xanh 0,2 4                
Rau cải 274 Bệnh sương mai 0,877 7,8 31,615 31,615 C1,C3
    Bọ nhảy 5,467 24 86,599 66,896 19,702 19,702 19,702 TT
    Sâu xanh 0,933 4 59,107 59,107 T3,4
Loading...