Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phù Ninh - Tháng 10/2017
(Từ ngày 30/10/2017 đến ngày 05/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
240 |
Bệnh sương mai |
0,8 |
6,5 |
19,385 |
19,385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,967 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,48 |
4 |
16,154 |
16,154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
750 |
Bệnh khô vằn |
1,727 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,567 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|