kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Hạ Hòa - Tháng 10/2024
(Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 03/11/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.574 |
Bọ cánh tơ |
1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,4 |
6 |
137,234 |
137,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
525 |
Sâu đục thân, bắp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,987 |
6 |
126,223 |
100,532 |
25,691 |
|
25,691 |
25,691 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|