Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Đoan Hùng - Tháng 11/2010
(Từ ngày 01/11/2010 đến ngày 07/11/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.184,5 |
Bệnh khô vằn |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,9 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,8 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
1,04 |
4 |
118,45 |
118,45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
48,4 |
Bệnh lở cổ rễ |
0,16 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá |
0,32 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|