kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Lâm Thao - Tháng 10/2015
(Từ ngày 26/10/2015 đến ngày 01/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
4,56 |
17,1 |
4,643 |
4,643 |
|
|
4,643 |
4,643 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,26 |
4 |
5,357 |
5,357 |
|
|
5,357 |
5,357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
278 |
Bệnh đốm lá lớn |
6,743 |
14,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,873 |
9,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
43 |
Sâu cuốn lá |
5,16 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|