Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 11/2010

(Từ ngày 01/11/2010 đến ngày 07/11/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 3,4 10 398,203 398,203 17 17 C1
    Bọ xít muỗi 3,6 10 373 373 14 14 C1
    Nhện đỏ 1,4 8 199,101 199,101
    Rầy xanh 4 12 546,899 373 173,899 173,899 173,899 20 20 C1
Rau cải 57 Bệnh thối nhũn VK                
    Sâu xanh 0,5 6 4,75 4,75                
Ngô 1.507 Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,277 20 119,426 119,426 60,143 60,143 C1,3
    Bệnh sinh lý 1,467 20 59,283 59,283
    Sâu cắn lá 0,867 17 59,283 59,283
Đậu tương 31 Ruồi đục thân 0,3 5 2,5 2,5                
    Sâu cuốn lá                
    Sâu xanh 0,7 8                
Loading...