Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2013
(Từ ngày 28/10/2013 đến ngày 03/11/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
1,333 |
20 |
166,132 |
166,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
295 |
Bệnh sương mai |
0,425 |
10 |
6,543 |
6,543 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ nhảy |
1,65 |
20 |
12,626 |
12,626 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,375 |
6 |
16,07 |
16,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
977 |
Sâu đục thân, bắp |
0,4 |
10 |
15,369 |
15,369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|