Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Thủy - Tháng 10/2014

(Từ ngày 27/10/2014 đến ngày 02/11/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 62 Bệnh khô vằn 2,067 8                
    Rầy các loại 50,667 160                
    Sâu đục thân 0,133 2                
Ngô 1.100 Bệnh khô vằn 2 10 63,211 63,211                
    Bệnh đốm lá lớn 2,6 14                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,733 8                
    Sâu đục thân, bắp 3,133 18 80,873 80,873                
Loading...