Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Ba - Tháng 10/2014
(Từ ngày 27/10/2014 đến ngày 02/11/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,667 |
6 |
62,876 |
62,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,867 |
6 |
78,889 |
78,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.010 |
Bệnh sinh lý |
2,033 |
12 |
12,625 |
12,625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|