Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2017
(Từ ngày 30/10/2017 đến ngày 05/11/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
30 |
28 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,067 |
8 |
312,203 |
312,203 |
|
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
270 |
Sâu xanh |
0,333 |
5 |
2,038 |
2,038 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |