kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Yên Lập - Tháng 10/2013

(Từ ngày 28/10/2013 đến ngày 03/11/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,533 3 C1
    Bệnh đốm xám 0,667 5 79,333 79,333 C1,3
    Bọ cánh tơ 1,4 4
    Bọ xít muỗi 3,267 8 448,044 448,044 C1,3
    Rầy xanh 3,067 6 260,667 260,667 C1,3
Ngô 455 Bệnh khô vằn 3,867 14 45,5 45,5                
    Bệnh đốm lá lớn 4,187 18,1 15,626 15,626                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,341 5,3                
    Sâu đục thân, bắp 3,243 15 59,747 59,747                
Loading...