Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Tam Nông - Tháng 10/2024
(Từ ngày 28/10/2024 đến ngày 03/11/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
350 |
Bệnh sương mai |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,227 |
12 |
9,444 |
9,444 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,793 |
5,2 |
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Bệnh khô vằn |
1,41 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,933 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,48 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|