Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2020
(Từ ngày 26/10/2020 đến ngày 01/11/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146,2 |
Bệnh sương mai |
0,55 |
5,5 |
12,793 |
12,793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,67 |
4 |
12,793 |
12,793 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,405 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,34 |
2,4 |
15,086 |
15,086 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|