Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 10/2015
(Từ ngày 26/10/2015 đến ngày 01/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,133 |
10 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
32 |
29 |
|
3 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
249,8 |
Sâu xanh |
0,367 |
4 |
7,583 |
7,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.106 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|