Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Yên Lập - Tháng 10/2019
(Từ ngày 28/10/2019 đến ngày 03/11/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.519 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,8 |
6 |
151,9 |
151,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,867 |
6 |
151,9 |
151,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
609 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,687 |
4,5 |
60,9 |
36,127 |
24,773 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|