Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44
Phú Thọ - Tháng 10/2018
(Từ ngày 29/10/2018 đến ngày 04/11/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
29 |
Bọ nhảy |
2,3 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
3 |
2,9 |
2,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
384 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,975 |
7,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,66 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|