Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Lâm Thao - Tháng 10/2018
(Từ ngày 22/10/2018 đến ngày 28/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
3,3 |
20 |
1,25 |
1,25 |
|
|
1,25 |
1,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,45 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,525 |
3 |
0,75 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
12 |
Sâu cắn lá |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|