Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Tam Nông - Tháng 10/2009
(Từ ngày 25/10/2009 đến ngày 01/11/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
220 |
Bọ nhảy |
2,433 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,9 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.100 |
Bệnh khô vằn |
0,247 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,74 |
3,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|