Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2018
(Từ ngày 22/10/2018 đến ngày 28/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
2,467 |
10 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
28 |
28 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,6 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
312 |
Sâu xanh |
0,19 |
3 |
8,139 |
8,139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Ngô |
905 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|