Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Yên Lập - Tháng 10/2011

(Từ ngày 24/10/2011 đến ngày 30/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,367 5 48,356 48,356
    Bọ xít muỗi 4,967 9 807,689 807,689
    Nhện đỏ 1,7 4
    Rầy xanh
Rau cải 274 Bệnh đốm vòng 4,69 23,5 7,698 7,698 C1,3
    Bệnh sương mai 3,083 8,3 129,211 129,211 C1
    Bọ nhảy 4,267 14 27,4 27,4 TT
    Sâu khoang 2 10 35,189 27,4 7,789 7,789 7,789 T2,3
Loading...