Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Lâm Thao - Tháng 10/2016
(Từ ngày 24/10/2016 đến ngày 30/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bệnh sương mai |
0,635 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,85 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,35 |
6 |
6 |
6 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,3 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,97 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|