kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Yên Lập - Tháng 10/2013

(Từ ngày 21/10/2013 đến ngày 27/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.700 Bọ cánh tơ 1,467 4                
    Bọ xít muỗi 2,233 6 320,356 320,356                
    Rầy xanh 2,067 7 278,044 278,044                
Ngô 455 Bệnh khô vằn 3,007 15 31,253 31,253                
    Bệnh đốm lá lớn 1,287 14,2                
    Bệnh huyết dụ 1,92 13,3 15,626 15,626                
    Sâu đục thân, bắp 0,277 8,3                
    Sâu xám 1,333 7 46,879 46,879                
Loading...