Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Tam Nông - Tháng 10/2022
(Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 30/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
266,7 |
Bọ nhảy |
4,15 |
12 |
11,113 |
11,113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,06 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Chuột |
1,773 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,9 |
2,2 |
34,255 |
34,255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|