Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 25/10/2010 đến ngày 31/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bệnh thối búp 1 8 199,101 199,101
    Bọ cánh tơ 2,4 4 12 12 C1
    Bọ xít muỗi 4,8 14 347,797 173,899 173,899 173,899 173,899 24 24 C1
    Rầy xanh 4,2 10 572,101 572,101 173,899 173,899 21 21 C1
Rau cải 57 Sâu xanh 0,8 4                
Ngô 1.504 Bệnh đốm lá nhỏ 4,067 40 151,257 91,235 60,023 C1,3
    Bệnh sinh lý 2,4 30 179,211 119,188 60,023 60,023 60,023
    Sâu cắn lá 0,7 10 31,212 31,212
Đậu tương 31 Ruồi đục thân 0,133 3                
    Sâu khoang                
Loading...