Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Lâm Thao - Tháng 10/2011
(Từ ngày 24/10/2011 đến ngày 30/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
1,575 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,95 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720 |
Sâu cắn lá |
0,358 |
3 |
13,765 |
13,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,217 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
100 |
Sâu cuốn lá |
0,7 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|