Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phù Ninh - Tháng 10/2023
(Từ ngày 23/10/2023 đến ngày 29/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
117,4 |
Sâu tơ |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,367 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
723 |
Bệnh khô vằn |
0,45 |
2,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,333 |
2 |
30,728 |
30,728 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|