Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Thủy - Tháng 10/2015
(Từ ngày 19/10/2015 đến ngày 25/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
950 |
Bệnh khô vằn |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,933 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu cắn lá |
0,713 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,733 |
10 |
16,855 |
16,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|