Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Yên Lập - Tháng 10/2019
(Từ ngày 21/10/2019 đến ngày 27/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.519 |
Bọ cánh tơ |
1,567 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
6 |
151,9 |
151,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,2 |
6 |
210,912 |
210,912 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
607 |
Sâu cắn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,767 |
4,5 |
60,7 |
37,012 |
23,688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|