Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Tam Nông - Tháng 10/2024
(Từ ngày 21/10/2024 đến ngày 27/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
350 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,153 |
7,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,5 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Bệnh khô vằn |
0,837 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,893 |
3,6 |
42,583 |
42,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|