Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2019
(Từ ngày 21/10/2019 đến ngày 27/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
26 |
Bọ nhảy |
1,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,8 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,46 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
198 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,83 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,83 |
6 |
32,713 |
19,8 |
12,913 |
|
12,913 |
12,913 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|