Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Yên Lập - Tháng 10/2016

(Từ ngày 24/10/2016 đến ngày 30/10/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 0,833 3                
    Bọ xít muỗi 1,967 6 85,073 85,073                
    Rầy xanh 2,2 7 182,3 182,3                
Ngô 551,6 Bệnh khô vằn 2 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,183 9                
    Sâu cắn lá 1,05 4 55,16 55,16                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 8                
Loading...