Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2014
(Từ ngày 20/10/2014 đến ngày 26/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
3,6 |
10 |
762,69 |
762,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3 |
6 |
474,619 |
474,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
Rau cải |
147 |
Sâu xanh |
0,033 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.111,8 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
10 |
29,347 |
29,347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |