Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2022
(Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 30/10/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,533 |
5 |
156,101 |
156,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,5 |
5 |
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh sinh lý |
1,863 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,567 |
3 |
18 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|