Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2016
(Từ ngày 17/10/2016 đến ngày 23/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,6 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
24 |
23 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
Rau cải |
208 |
Bọ nhảy |
1,233 |
15 |
3,566 |
3,566 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
6 |
10,103 |
10,103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,N |
Ngô |
980 |
Bệnh huyết dụ |
0,5 |
10 |
24,5 |
24,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |