Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Yên Lập - Tháng 10/2018
(Từ ngày 22/10/2018 đến ngày 28/10/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.499 |
Bọ xít muỗi |
2,733 |
8 |
240,665 |
240,665 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,267 |
5 |
88,473 |
88,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
528 |
Bệnh sinh lý |
4,4 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|