Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Tam Nông - Tháng 10/2016
(Từ ngày 24/10/2016 đến ngày 30/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
2,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,79 |
2,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
826,3 |
Châu chấu |
1,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,74 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,067 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|