Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2017
(Từ ngày 23/10/2017 đến ngày 29/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
12 |
Bọ nhảy |
1,6 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,36 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
390 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,235 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,16 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,17 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|