kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Ba - Tháng 10/2014
(Từ ngày 20/10/2014 đến ngày 26/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
8 |
195 |
195 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1 |
6 |
56,261 |
56,261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.010 |
Bệnh sinh lý |
1,867 |
12 |
6,313 |
6,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|