Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Thanh Ba - Tháng 10/2016
(Từ ngày 17/10/2016 đến ngày 23/10/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bệnh đốm xám |
0,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,867 |
6 |
63,039 |
63,039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
930 |
Sâu cắn lá |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|