Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 43
Phú Thọ - Tháng 10/2020
(Từ ngày 19/10/2020 đến ngày 25/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
89,5 |
Bệnh sương mai |
1,39 |
6,2 |
8,95 |
8,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,1 |
18 |
8,95 |
8,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,7 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Bệnh sinh lý |
0,53 |
3,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,05 |
5 |
30 |
15 |
15 |
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|