Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42 - Trạm Phú Thọ
Phú Thọ - Tháng 10/2010
(Từ ngày 18/10/2010 đến ngày 24/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
7,26 |
45 |
10,286 |
3,857 |
4,5 |
1,929 |
6,429 |
6,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
5,58 |
56,2 |
10,286 |
|
5,143 |
5,143 |
10,286 |
10,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
437,4 |
Bệnh đốm lá lớn |
9,665 |
32,5 |
147,91 |
87,48 |
60,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,53 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|