Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Tam Nông - Tháng 10/2017
(Từ ngày 16/10/2017 đến ngày 22/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
3,72 |
8,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,38 |
2,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
830 |
Bệnh sinh lý |
4,133 |
18 |
62,879 |
62,879 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,833 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,333 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|