Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Lâm Thao - Tháng 10/2013
(Từ ngày 14/10/2013 đến ngày 20/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
257 |
Bọ nhảy |
2,703 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,963 |
3 |
6,21 |
6,21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
548 |
Bệnh đốm lá lớn |
5,023 |
15,3 |
31,52 |
31,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,56 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
120 |
Sâu cuốn lá |
4,32 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|