Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 42
Phù Ninh - Tháng 10/2017
(Từ ngày 16/10/2017 đến ngày 22/10/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
269 |
Bệnh đốm vòng |
0,47 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,083 |
5,6 |
3,621 |
3,621 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,163 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
670 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,507 |
5,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,54 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|